Các từ liên quan tới グランド・ハーバー
bến tàu; cảng; bến cảng.
ヨットハーバー ヨット・ハーバー
cảng cho thuyền buồm đơn.
グランド グラン グランド
sự nối đất; nối đất
グランドピアノ グランド・ピアノ
đại dương cầm
グランドスラム グランド・スラム
grand slam
グランドホステス グランド・ホステス
female airline staff working at airports
グランドフィナーレ グランド・フィナーレ
phần cuối buổi trình diễn khi tất cả các diễn viên tập hợp trên sàn diễn; phần kết thúc ngoạn mục; phần kết hoành tráng
グランドセール グランド・セール
đại hạ giá; giảm giá sâu