グリチルリチン
☆ Danh từ
Glycyrrhizin, glycyrrhizic acid, glycyrrhizinic acid

グリチルリチン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グリチルリチン
グリチルリチン酸二カリウム グリチルリチンさんにカリウム
Dipotassium Glycyrrhizate (chức năng như một chất điều hòa da với đặc tính chống viêm và làm dịu da trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân)