グリップ
グリップ
☆ Danh từ
Sự cầm vợt
短
めの
ポジション
で
グリップ
を
持
つ
Cầm vợt ngắn .

Từ đồng nghĩa của グリップ
noun
グリップ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu グリップ
グリップ
グリップ
sự cầm vợt
グリップ
tay nắm xe
Các từ liên quan tới グリップ
ウエスタングリップ ウェスタングリップ ウエスタン・グリップ ウェスタン・グリップ
kiểu cầm vợt phương Tây (trong môn quần vợt; tiếng Anh: Western grip)
ハンドル/グリップ ハンドル/グリップ
Tay cầm
グリップ/バーエンド グリップ/バーエンド
đầu cầm/đầu thanh
アウトサイドグリップ アウトサイド・グリップ
outside grip
イングリッシュグリップ イングリッシュ・グリップ
cách cầm vợt kiểu Anh
イースタングリップ イースタン・グリップ
cầm vợt kiểu miền đông (trong quần vợt hoặc pickleball)
ペンホルダーグリップ ペンホルダー・グリップ
cách cầm bút
ナチュラルグリップ ナチュラル・グリップ
độ bám tự nhiên