グリル
☆ Danh từ
Món thịt nướng kiểu Âu; vỉ nướng
グリルソース
Nước sốt dùng trong món thịt nướng
どうしよう...
グリルドチキン
でも
作
ろうかな
Tôi không biết ...có lẽ tôi sẽ sử dụng cái vỉ này để nướng thịt gà
肉
の
グリル
Vỉ nướng thịt .

Từ đồng nghĩa của グリル
noun
グリル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グリル
コンロ/グリル コンロ/グリル
Bếp lò/ lò nướng
バーベキューコンロ/グリル バーベキューコンロ/グリル
Lò nướng ngoài trời/ lò nướng than hoa.
ガラリ(グリル) ガラリ(グリル)
lưới thông gió
グリル鍋 グリルなべ
Nồi nướng
アパーチャグリル アパーチャ・グリル
lưới tản nhiệt khẩu độ
グリルコネクタ グリル・コネクタ
bộ nối bằng vỉ
グリルカバー グリル・カバー
vỉ đậy
キドニーグリル キドニー・グリル
kidney grille, two-section rounded radiator grill, as used on BMW vehicles