グリースカップ
グリース・カップ グリースカップ
☆ Danh từ
Cốc mỡ; hộp đựng mỡ
車
の
整備士
は
グリースカップ
を
使
って、
部品
に
潤滑油
を
塗
りました。
Thợ sửa xe đã sử dụng cốc mỡ để bôi dầu nhớt lên các bộ phận.

グリースカップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グリースカップ

Không có dữ liệu