Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宅配便 たくはいびん
dịch vụ giao hàng tận nhà
窃盗 せっとう
sự trộm cắp.
強盗事件 ごうとうじけん
vụ cướp, vụ trộm
窃盗品 せっとうひん
hàng mất trộm.
窃盗癖 せっとうへき
thói ăn cắp vặt
窃盗団 せっとうだん
nhóm ăn trộm
窃盗犯 せっとうはん
sự ăn trộm; sự ăn cắp; tên ăn trộm; kẻ ăn cắp.
窃盗罪 せっとうざい
tội ăn trộm; tội ăn cắp.