Các từ liên quan tới グリーン・インフェルノ
địa ngục; nơi rùng rợn; cảnh rùng rợn
màu xanh; xanh lục
グリーン・ニューディール グリーン・ニューディール
chính sách kinh tế xanh mới (green new deal)
グリーンIT グリーンIT
điện toán xanh
グリーンカール グリーン・カール
rau diếp với lá cuộn tròn
グリーンジョブ グリーン・ジョブ
green job, green collar job
オリーブグリーン オリーブ・グリーン
olive green
リーフグリーン リーフ・グリーン
leaf green