Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới グリーン・ゾーン
ゾーン ゾウン ゾーン
vùng; khu vực.
ニュートラル・ゾーン ニュートラル・ゾーン
khu vực trung lập
ゾーンAPEX ゾーンAPEX
vùng chính
DNSゾーン DNSゾーン
vùng dns
グリーン・ニューディール グリーン・ニューディール
chính sách kinh tế xanh mới (green new deal)
グリーンIT グリーンIT
điện toán xanh
グリーン券 グリーンけん
thẻ xanh
グリーン車 グリーンしゃ
ô tô xanh lục (lớp (thứ) 1)