グリーン券
グリーンけん
☆ Danh từ
Thẻ xanh

グリーン券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グリーン券
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
màu xanh; xanh lục
グリーン・ニューディール グリーン・ニューディール
chính sách kinh tế xanh mới (green new deal)
グリーンIT グリーンIT
điện toán xanh
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
グリーンジョブ グリーン・ジョブ
green job, green collar job
リーフグリーン リーフ・グリーン
leaf green
オリーブグリーン オリーブ・グリーン
olive green