グループ
グループ
Bè bạn
グループ
の
仲間
から
糾弾
される
Bị bạn bè trong nhóm chỉ trích
Bè đẳng
Nhóm
グループ
の
仲間
から
糾弾
される
Bị bạn bè trong nhóm chỉ trích
グループ
の
仲間
の
一員
のように
感
じることはいい
気持
ちでした。
私
は
金髪
で、185
センチ
もあるので、
別
の
意味
で
目立
ってしまうからです。
Thật tuyệt khi cảm thấy mình là một người trong nhóm, bởi vì mái tóc vàng và cao 185 cm của tôichiều cao đã làm cho tôi nổi bật.
グループ
の
人
たち
全員
が
沈黙
しているときは、
誰
かが
話
の
口火
を
切
らねばならない。
Khi tất cả các thành viên trong nhóm đều im lặng, ai đó phải phá băng.
☆ Danh từ
Nhóm; tốp
人
の
若者
の
グループ
Nhóm những người trẻ tuổi
Toán.

Từ đồng nghĩa của グループ
noun
グループ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グループ
グループ化 グループか
sự tạo nhóm
グローバルグループ グローバル・グループ
nhóm toàn cục
インタレストグループ インタレスト・グループ
nhóm lợi ích
グループダイナミックス グループ・ダイナミックス
nhóm năng động, nhóm nỗ lực
アービトレーショングループ アービトレーション・グループ
nhóm phân xử
グループアドレス グループ・アドレス
địa chỉ nhóm
グループホーム グループ・ホーム
Nơi sinh hoạt cộng đồng
グループコミット グループ・コミット
cam kết nhóm