Kết quả tra cứu グループ
グループ
グループ
◆ Bè bạn
グループ
の
仲間
から
糾弾
される
Bị bạn bè trong nhóm chỉ trích
◆ Bè đẳng
◆ Nhóm
グループ
の
仲間
から
糾弾
される
Bị bạn bè trong nhóm chỉ trích
グループ
の
仲間
の
一員
のように
感
じることはいい
気持
ちでした。
私
は
金髪
で、185
センチ
もあるので、
別
の
意味
で
目立
ってしまうからです。
Thật tuyệt khi cảm thấy mình là một người trong nhóm, bởi vì mái tóc vàng và cao 185 cm của tôichiều cao đã làm cho tôi nổi bật.
グループ
の
人
たち
全員
が
沈黙
しているときは、
誰
かが
話
の
口火
を
切
らねばならない。
Khi tất cả các thành viên trong nhóm đều im lặng, ai đó phải phá băng.
☆ Danh từ
◆ Nhóm; tốp
人
の
若者
の
グループ
Nhóm những người trẻ tuổi
◆ Toán.

Đăng nhập để xem giải thích