グレー
グレイ グレー
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Màu ghi; ghi
グレー
の
スーツ
Áo vét màu ghi
グレー
の
コート
Áo choàng màu ghi
グレー
の
服
を
着
て
Mặc quần áo màu ghi

グレイ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu グレイ
グレー
グレイ グレー
màu ghi
グレイ
グレイ
màu ghi
Các từ liên quan tới グレイ
アールグレイ アール・グレイ
Earl Grey (tea)
グレイリーフシャーク グレイ・リーフ・シャーク
cá mập sọc trắng
シルバーグレー シルバーグレイ シルバー・グレー シルバー・グレイ
silver gray, silver grey