グレイス
グレイス
☆ Danh từ
Vẻ duyên dáng; sự yêu kiều
彼女
の
ダンス
には、
素晴
らしい
グレイス
が
感
じられます。
Điệu nhảy của cô ấy toát lên vẻ duyên dáng tuyệt vời.

グレイス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グレイス

Không có dữ liệu