Các từ liên quan tới グレイテスト・ヒッツIII 〜フレディー・マーキュリーに捧ぐ〜
捧ぐ ささぐ
nâng đỡ, dâng hiến, dành cho, trao cho.
sao Thủy.
ウロプラキンIII ウロプラキンスリー
Uroplakin III
捧腹 ほうふく
sự cười bể bụng, ôm bụng cười
捧呈 ほうてい
sự hiến dâng; sự biểu diễn
捧物 ほうもつ ほうもち
offering, sacrifice
捧持 ほうじ
chịu; giới thiệu; sự cầm nắm lên trên (bức tranh (của) hoàng đế)
モバイルPentium III モバイルPentium III
pentium di động 3