グレード
グレイド グレード
☆ Danh từ
Bậc; mức
グレード
を
上
げる
Nâng bậc
グレード・ポイント・アベレージ
(
学校
の)
Đạt mức điểm trung bình (trường học) .

Từ đồng nghĩa của グレード
noun
グレイド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グレイド

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu