Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới グレイル傭兵団
傭兵 ようへい
lính đánh thuê
スイス傭兵 スイスようへい
lính đánh thuê Thụy Sĩ
傭い兵 やといへい
lính đánh thuê đi lính
兵団 へいだん
binh đoàn.
海兵団 かいへいだん
đơn vị trong Hải quân Đế quốc Nhật Bản chịu trách nhiệm chính trong việc đào tạo và giáo dục các sĩ quan nhập ngũ và hạ sĩ quan
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
傭 やとい
người lao động, người làm công