グレーチング
グレーチング
Nắp đậy cống rãnh trên mặt đường
☆ Danh từ
Lưới thoát nước

グレーチング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グレーチング
グレーチング用部品 グレーチングようぶひん
phụ kiện cho lưới thoát nước
グレーチング専用ハンドル グレーチングせんようハンドル
tay cầm chuyên dụng dành cho tấm lưới sàn