グレート
グレイト
☆ Tính từ đuôi な
Vĩ đại; to lớn
グレート・アメリカン・ビア・フェスティバル
Lễ hội uống bia lớn ở Mỹ
グレートバレー
Thung lũng lớn
グレート・プライマ
Cỡ chữ lớn .

グレート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グレート
グレートハンマーヘッド グレート・ハンマーヘッド
cá nhám búa không rãnh; cá nhám búa lớn; cá mập đầu búa lớn
グレートデン グレート・デン
(giống chó) Great Dane