グレープフルーツ
Bưởi chùm
Bưởi đắng
Bưởi bồ đào
Bưởi nho
Citrus × paradisi (một loài cây cận nhiệt đới thuộc chi cam chanh (citrus) được trồng để lấy quả)
☆ Danh từ
Bưởi chùm; cây bưởi chùm
グレープフルーツ・ナイフ
Dao bổ bưởi
グレープフルーツ
は、
酸味
が
強
い
点
で
オレンジ
とは
異
なる
Bưởi khác cam là nó có vị chua
ビタミン
が
豊富
な
グレープフルーツジュース
Nước ép bưởi chùm giàu vitamin .

グレープフルーツ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グレープフルーツ
ピンクグレープフルーツ ピンク・グレープフルーツ
pink grapefruit