グロ
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Kỳ quái; kỳ lạ; kỳ dị
グロ
の
考
え
方
Cách suy nghĩ kỳ lạ
グロ
の
性格
Tính cách kỳ quái
Sự kỳ quái; sự kỳ lạ; sự kỳ dị; kỳ quái; kỳ lạ; kỳ dị.
グロ
の
考
え
方
Cách suy nghĩ kỳ lạ
グロ
の
性格
Tính cách kỳ quái
グロテスク
に
聞
こえるかもしれないが
Có lẽ sẽ nghe được những điều kỳ quái
