グロス
グロス
Tổng điểm
Độ bóng
Tổng
☆ Danh từ
Tổng cộng

グロス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グロス
リップグロス リップ・グロス
son bóng
グロストン グロス・トン
gross ton
グロスオプティマイザ グロス・オプティマイザ
trình tối ưu hóa độ bóng
即時グロス決済 そくじグロスけっさい
giao dịch với quy mô nhỏ theo thời gian thực (rtgs)