Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グロメット、ゴム足 グロメット、ゴムあし
dây chuyền, chân cao su.
グロメット(樹脂) グロメット(じゅし)
rãnh để lắp cáp điện ( trên các thiết bị điện)