Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới グロー
グローランプ グロー・ランプ グローランプ
đèn phát sáng
グロー放電 グローほうでん
sự tháo gỡ ánh sáng rực rỡ
グロー放電発光分光法 グローほうでんはっこうぶんこうほう
glow discharge optical emission spectrometry