グローバル一意識別子
グローバルいちいしきべつし
Phần tử nhận dạng thống nhất toàn cầu
identifier duy nhất toàn cầu
グローバル一意識別子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グローバル一意識別子
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
一意な識別子 いちいなしきべつし
định danh duy nhất
汎用一意識別子 はんよーいちいしきべつし
số nhận dạng duy nhất phổ biến
識別子 しきべつし
người điều tra lý lịch
意識一般 いしきいっぱん
sự đánh giá siêu việt
プレゼンテーションコンテキスト識別子 プレゼンテーションコンテキストしきべつし
phần tử nhận dạng ngữ cảnh trình diễn
バーチャルパス識別子 バーチャルパスしきべつし
định danh đường dẫn ảo
データリンクコネクション識別子 データリンクコネクションしきべつし
phần tử nhận dạng kết nối tuyến số liệu