Các từ liên quan tới ケフェウス座RW星
ケフェウス座 ケフェウスざ
chòm sao Tiên Vương
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
ケフェウス型変光星 ケフェウスがたへんこうせい
biến quang cepheid
星座 せいざ
chòm sao
DVD-RW ディーブイディーアールダブリュー DVD-RW
đĩa dvd có khả năng xóa và ghi nhiều lần
CD-RWドライブ CD-RWドライブ
ổ đĩa quang cd -rw
DVD+RW ディーブイディープラスアールダブリュー
dạng ghi đi ghi lại cho dvd, cho phép ghi dữ liệu, phim v.v. nhiều lần trên một đĩa. tốc độ tối đa hiện thời: 2,4x
đĩa cd trắng có thể được ghi vào bằng một ổ ghi đĩa cd