ケプラーの法則
ケプラーのほうそく
Định luật kepler
☆ Danh từ
N) kepler

ケプラーのほうそく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ケプラーのほうそく
ケプラーの法則
ケプラーのほうそく
n) kepler
ケプラーのほうそく
Kepler's laws
Các từ liên quan tới ケプラーのほうそく
Coulomb's law
Weber's law
Kirchhoff's law
Ohm's law
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
Boyle's law
ビオサバールの法則 ビオサバールのほうそく ビオーサバールのほうそく ビオサヴァールのほうそく
định luật Biot Savart
ほうほうの体 ほうほうのてい
Chạy gấp; chạy nhốn nháo (để trốn thoát trong hoảng loạn, xấu hổ, v.v.)