ケモカインCXCL1
Chemokine CXCL1 ( một cytokine nhỏ thuộc họ chemokine CXC mà ở người được mã hóa bởi gen CXCL1)
ケモカインCXCL1 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ケモカインCXCL1
ケモカインCXCL13 ケモカインシーエックスシーエルサーティーン
Chemokine CXCL13 ( một cytokine nhỏ thuộc họ chemokine CXC mà ở người được mã hóa bởi gen CXCL13)
ケモカインCXCL11 ケモカインシーエックスシーエルイレブン
Chemokine CXCL11 ( một cytokine nhỏ thuộc họ chemokine CXC mà ở người được mã hóa bởi gen CXCL11)
ケモカインCXCL12 ケモカインシーエックスシーエルトッエルブ
Chemokine CXCL12 (một protein chemokine mà ở người được mã hóa bởi gen CXCL12 trên nhiễm sắc thể 10)
ケモカインCXCL10 ケモカインシーエックスシーエルテン
Chemokine CXCL10 ( một cytokine nhỏ thuộc họ chemokine CXC mà ở người được mã hóa bởi gen CXCL10)
chemokine (một họ các cytokine nhỏ)
ケモカインCCL21 ケモカインシーシーエルトゥエンティワン
Chemokine CCL21 (một cytokine nhỏ thuộc họ CC chemokine)
ケモカインCCL27 ケモカインシーシーエルトゥエンティセブン
Chemokine CCL27 ( một cytokine nhỏ thuộc họ CC chemokine mà ở người được mã hóa bởi gen CCL27)
ケモカインCCL5 ケモカインシーシーエルファイブ
Chemokine CCL5 (một protein ở người được mã hóa bởi gen CCL5)