ケルト語派
ケルトごは
☆ Danh từ
Ngữ tộc Celt (hay Ngữ tộc Xen-tơ là một nhóm ngôn ngữ trong ngữ hệ Ấn-Âu, là hậu thân của ngôn ngữ Celt nguyên thủy)

ケルト語派 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ケルト語派
ケルト語 ケルトご
tiếng Xen, tơ
語派 ごは
trường phái ngôn ngữ
ケルト セルト
Celt
インドネシア語派 インドネシアごは
Những người nói tiếng Indonesia
モンゴル語派 モンゴルごは
ngữ hệ Mông Cổ (hay ngữ hệ Mongol là một nhóm các ngôn ngữ được nói ở Đông và Trung Á, chủ yếu ở Mông Cổ và các khu vực xung quanh, và ở Kalmykia)
バンツー語派 バンツーごは
nhóm ngôn ngữ Bantu (chính xác hơn là nhóm ngôn ngữ Bantu Hẹp, là một nhánh chính của ngữ hệ Niger–Congo)
チュルク語派 チュルクごは
ngôn ngữ Thổ Nhĩ Kỳ
タイ語派 タイごは
tiếng Thái