Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ケンペロール
ケンペロール(ケンフェロール) ケンペロール(ケンフェロール)
kaempferol (một flavonol tự nhiên, công thức: c15h10o6)
ケンペロール(ケンフェロール) ケンペロール(ケンフェロール)
kaempferol (một flavonol tự nhiên, công thức: c15h10o6)