Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ケ・サラ
salary, salaryman
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
サラ金 サラきん
công ty tài chính tiêu dùng, cho vay
脱サラ だつサラ だつさら
thoát khỏi cuộc đời làm nhân công
数ケ月 すうかげつ
vài tháng
槍ケ岳 やりがだけ
(núi trong chức quận trưởng nagano)
その気 そのけ そのケ そのき
dự định đó; ý đó v.v.