ケーゲル トレーニング
ケーゲル トレーニング
Tập kegel
ケーゲル トレーニング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ケーゲル トレーニング
pubococcygeal muscle, Kegel muscle
トレーニング トレーニング
Đào tạo, thực hành.
ウエートトレーニング ウエイトトレーニング ウエート・トレーニング ウエイト・トレーニング
quá trình luyện tập giữ cân; tập giữ eo; tập thể dục thẩm mỹ
自主トレーニング じしゅトレーニング
sự luyện tập chủ động
高地トレーニング こうちトレーニング
sự huấn luyện độ cao cao
トレーニング用品 トレーニングようひん
dụng cụ luyện tập
体操/トレーニング たいそう/トレーニング
Động tác thể dục / huấn luyện.
メンタルトレーニング メンタル・トレーニング
rèn luyện tinh thần