ケーススタディー
ケーススタディ ケース・スタディー ケース・スタディ
☆ Danh từ
Sự nghiên cứu theo trường hợp; nghiên cứu dựa trên đối tượng và hoàn cảnh cụ thể
ケーススタディー
の
討論
Thảo luận nghiên cứu theo trường hợp (nghiên cứu dựa theo đối tượng và hoàn cảnh cụ thể)
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

ケーススタディー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ケーススタディー

Không có dữ liệu