ケーブルカッター替刃
ケーブルカッターかえば
☆ Danh từ
Lưỡi dao thay thế cho dao cắt cáp
ケーブルカッター替刃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ケーブルカッター替刃
ケーブルカッター ケーブルカッター
kìm cắt cáp
ケーブルカッター ケーブルカッター
kéo cắt cáp
Blade replacement)
スクレイパー替刃 スクレイパーかえばスクレーパーかえば
lưỡi dao nạo thay thế
カッター替刃 カッターかえば
lưỡi dao rọc giấy thay thế
チェーンソー替刃 チェーンソーかえば
lưỡi thay thế cho máy cưa xích
ハンドル/替刃 ハンドル/かえば
Tay cầm/ lưỡi dao thay thế
替え刃 かえば かえは
lưỡi dao dùng để thay thế