ケーブルカー
ケーブルカー
☆ Danh từ
Toa cáp
新
しい
システム
には、
データ処理
の
ケーパビリティ
が
大幅
に
向上
しています。
Hệ thống mới có khả năng xử lý dữ liệu được cải thiện đáng kể.

ケーブルカー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ケーブルカー

Không có dữ liệu