ケーブルテレビジョン
ケーブルテレビジョン
☆ Danh từ
Truyền hình cáp
家
では
ケーブルテレビジョン
を
契約
して、たくさんの
チャンネル
が
見
られます。
Ở nhà tôi đăng ký truyền hình cáp nên có thể xem rất nhiều kênh.

ケーブルテレビジョン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ケーブルテレビジョン

Không có dữ liệu