Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ケープ
áo choàng không tay
ケープペンギン ケープ・ペンギン
chim cánh cụt châu Phi (Spheniscus demersus)
バスケープ バス・ケープ
bath cape
狐 きつね けつね きつ キツネ
cáo; chồn
狐猿 きつねざる キツネザル
vượn cáo.
野狐 のぎつね やこ
cáo hoang
袋狐 ふくろぎつね フクロギツネ
cáo túi đuôi chổi
狐狸 こり
hồ ly; kẻ ranh mãnh; kẻ xảo quyệt.