ゲットー
☆ Danh từ
Khu người Do Thái; người da đen trong một thành phố
ゲットー地区
Khu vực của người Do Thái
ゲットー
の
生活
Sinh hoạt của người Do Thái
(
人
)を
ゲットー
に
押
し
込
める
Giam ai vào khu người Do Thái .

ゲットー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゲットー
ブラックゲットー ブラック・ゲットー
black ghetto