Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
演説 えんぜつ
sự diễn thuyết; sự thuyết trình
演説文 えんぜつぶん
diễn văn.
演説者 えんぜつしゃ
diễn giả
名演説 めいえんぜつ
bài phát biểu nổi tiếng
アジ演説 アジえんぜつ
lời nói tuyên truyền; lời nói khêu gợi
演説会 えんぜつかい
buổi diễn thuyết
大演説 だいえんぜつ
bài diễn thuyết lớn
演説家 えんぜつか
người diễn thuyết, người thuyết minh