ゲバ
☆ Danh từ
(political) violence, violent tactics used by political radicals

ゲバ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゲバ
内ゲバ うちゲバ うちげば
bạo lực bên trong nhóm (sinh viên); sự xung đột nội bộ