ゲリラライブ
ゲリラ・ライブ
☆ Danh từ
Buổi hòa nhạc bất ngờ
昨日
、
街
で
ゲリラライブ
が
行
われました。
Hôm qua, một buổi hòa nhạc bất ngờ đã diễn ra ở thành phố.

ゲリラライブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゲリラライブ

Không có dữ liệu