Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ゲルマン化
người Đức; thuộc về nước Đức
白耳曼 ゲルマン
Phát xít Đức
ゲルマン語 ゲルマンご
ngữ tộc German
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
ゲルマン人 ゲルマンじん
người thuộc sắc tộc German (là nhóm các sắc dân được các tác gia Hy Lạp và La Mã cổ đại ghi chép lại đầu tiên)
ゲルマン語派 ゲルマンごは
ngữ tộc German (là một nhánh của ngữ hệ Ấn-Âu, là các ngôn ngữ mẹ đẻ của hơn 500 triệu người chủ yếu ở Bắc Mỹ, châu Đại Dương, Nam Phi, và Trung, Tây và Bắc Âu)