ゲン
☆ Danh từ
Gien (sinh vật học)
ゲンチシン酸
Axit gien .

Từ đồng nghĩa của ゲン
noun
ゲン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゲン
ゲン直し ゲンなおし げんなおし
cải vận; đổi vận; thay đổi vận may
ゲン直し ゲンなおし げんなおし
cải vận; đổi vận; thay đổi vận may