ゲートウェイ
ゲートウェー
Một thiết bị hoặc một phần cứng hoạt động giống như một “cổng” giữa các mạng (gateway)
☆ Danh từ
Cổng nối

ゲートウェイ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゲートウェイ
VoIPゲートウェイ VoIPゲートウェイ
thiết bị voice gateway (thiết bị chuyển đổi tín hiệu điện thoại analog sang dạng ip để truyền trên mạng dữ liệu và ngược lại)
VPNゲートウェイ VPNゲートウェイ
Cổng VPN
デフォルトゲートウェイ デフォルト・ゲートウェイ
gateway mặc định
ゲートウェイサービス ゲートウェーサービス ゲートウェイ・サービス ゲートウェー・サービス
dịch vụ cổng nối
ゲートウェイドラッグ ゲートウェードラッグ ゲートウェイ・ドラッグ ゲートウェー・ドラッグ
thuốc cửa ngõ (gateway drug) (các loại thuốc mềm, chẳng hạn như cần sa, cung cấp một trải nghiệm thần kinh rõ ràng)