Kết quả tra cứu ゲーム
Các từ liên quan tới ゲーム
ゲーム
☆ Danh từ
◆ Trò chơi
息子
は
勉強
しずに
ゲーム
ばかりをしている
Con tôi suốt ngày chơi game, chẳng chịu học hành gì cả
私
たちは、
友人
の
家
で
多
くの
ゲーム
をした
Chúng tôi đã chơi rất nhiều trò chơi ở nhà bạn bè
卵探
し
ゲーム
〔
復活祭
の〕
Trò chơi tìm trứng (của Lễ phục sinh)
◆ Ván.

Đăng nhập để xem giải thích