ゲーム
☆ Danh từ
Trò chơi
息子
は
勉強
しずに
ゲーム
ばかりをしている
Con tôi suốt ngày chơi game, chẳng chịu học hành gì cả
私
たちは、
友人
の
家
で
多
くの
ゲーム
をした
Chúng tôi đã chơi rất nhiều trò chơi ở nhà bạn bè
卵探
し
ゲーム
〔
復活祭
の〕
Trò chơi tìm trứng (của Lễ phục sinh)
Ván.

Từ đồng nghĩa của ゲーム
noun
ゲーム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゲーム
ロールプレイングゲーム ロールプレーイングゲーム ロールプレイング・ゲーム ロールプレーイング・ゲーム ロールプレイングゲーム
trò chơi nhập vai
マルチプレーヤーゲーム マルチプレイヤーゲーム マルチプレーヤー・ゲーム マルチプレイヤー・ゲーム
trò chơi nhiều người chơi
コンピュータゲーム コンピューターゲーム コンピュータ・ゲーム コンピューター・ゲーム
trò chơi vi tính
エキジビションゲーム エキシビションゲーム エキジビション・ゲーム エキシビション・ゲーム
exhibition game or match
マネジメントゲーム マネージメントゲーム マネジメント・ゲーム マネージメント・ゲーム
management game
椅子取りゲーム いすとりゲーム イスとりゲーム
trò chơi tranh ghế
糞ゲーム くそゲーム クソゲーム
shit video game, embarrassingly bad video game
アクションゲーム アクション・ゲーム アクションゲーム
game hành động