コアラ
☆ Danh từ
Gấu kao-la; kao-la
今度生
まれ
変
わってくるなら、
パンダ
か
コアラ
がいいなあ。ご
飯食
べて
タイヤ
か
何
かで
遊
んであとは
寝
るだけでも
楽
しそうなのに、おまけに
人気者
なんだから
Nếu tôi được sinh ra một lần nữa, tôi muốn được trở thành là gấu panđa hay gấu kao-la. Chúng sống có vẻ rất thoải mái, sung sướng, chỉ ăn và chơi đùa với lốp xe hay một vài cái gì đó rồi ngủ. Thêm nữa mọi người đều yêu quý chúng.
彼
は
コアラ
を
抱
いている
間
に
自分
の
写真
を
撮
ってもらった
Anh ấy được chụp ảnh khi đang ôm một chú gấu Kao-la
国内
で
最
も
多
くの
コアラ
がいる(
保護区
などに)
Nơi có nhiều gấu kao-la nhất trong nước (như ở khu bảo tồn)

コアラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コアラ
コアラ科 コアラか
họ phascolarctidae (một họ thú có túi trong bộ hai răng cửa (diprotodontia))