コイル
☆ Danh từ
Cuộn (dây đồng); cuộn dây
ステータ・コイル
Cuộn dây stato
イグニッション・コイル
(
自動車
)
Cuộn đánh lửa (ô tô)
アンテナ・コイル
Cuộn dây ăng ten

Từ đồng nghĩa của コイル
noun
コイル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コイル
インダクタ(コイル) インダクタ(コイル)
cuộn cảm
コイル/チューブ コイル/チューブ
ống tuýp
コイルスプリング コイル・スプリング
Lò xo chịu được áp suất nén tuỳ vào độ cứng của lò xo
アーマチュアコイル アーマチュア・コイル
armature coil
インダクションコイル インダクション・コイル
induction coil
イグニッションコイル イグニッション・コイル
cuộn dây đánh lửa
チョークコイル チョーク・コイル
cuộn cảm
コイルボビン コイル・ボビン
cuộn cảm hình xuyến; cuộn dây điện từ