Các từ liên quan tới コウノトリ呼び戻す農法米
呼び戻す よびもどす
gọi về; gọi lại; gọi về chỗ cũ.
呼び戻し よびもどし
quàng tay vật ngã đối phương một cách mạnh mẽ
呼び出し法 よびだしほう
kiểu truy cập
農法 のうほう
phương pháp canh tác.
呼び よび
gọi là, được gọi là
呼び出す よびだす
gọi đến; vẫy đến; gọi ra.
呼び返す よびかえす
gọi quay lại; gọi lại; nhắc lại
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac