酷
こく コク「KHỐC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Khốc liệt; thô nhám; khó khăn; nghiêm khắc; chính xác; không công bằng

コク được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu コク
酷
こく コク
khốc liệt
コク
Đa dạng, phong phú (dùng để diễn tả hương vị ngon, nhiều vị hoà quyện với nhau)
Các từ liên quan tới コク
告る こくる コクる
tỏ tình