コスチューム
☆ Danh từ
Trang phục biểu diễn; trang phục
熊
の
コスチューム
を
着
る
Mặc trang phục biểu diễn cho gấu
コスチューム店
Cửa hàng bán các trang phục biểu diễn
コスチュームデザイナー
Nhà thiết kế các trang phục biểu diễn

Từ đồng nghĩa của コスチューム
noun
コスチューム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コスチューム
コスチュームジュエリー コスチューム・ジュエリー
costume jewelry
コスチュームプレー コスチューム・プレー
cosplay
ナショナルコスチューム ナショナル・コスチューム
national costume