Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コズミック・イラ
cosmic
コズミックボーリング コズミック・ボーリング
cosmic bowling, bowling in a bowling alley that is lit up like a disco with lots of flashing lights
イラっとする イラっとする
Tức giận (ngay khi vừa nghe, thấy điều gì đó làm mình tức giận)
苛つく いらつく イラつく
để bị chọc tức