コットン
☆ Danh từ
Chất côt-tông; chất bông
品質
の
高
い
コットン
Hàng có lượng côt-tông cao
グレー・コットン
Chất côt-tông màu ghi
イエロー・ステンド・コットン
Côttông được nhuộm màu vàng .

Từ đồng nghĩa của コットン
noun
コットン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コットン
コットンペーパー コットン・ペーパー
cotton paper